Các từ liên quan tới サブカル営業旋士ブローノヴァ
subculture
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
周旋業 しゅうせんぎょう
sự môi giới, nghề môi giới
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
枕営業 まくらえいぎょう
đổi tình lấy tiền/địa vị
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
営業部 えいぎょうぶ
bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán.
自営業 じえいぎょう
sự kinh doanh độc lập