Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サボテンがにくい
cây xương rồng.
サボテン科 サボテンか
họ xương rồng
サボテン用 サボテンよう
Dành cho cây xương rồng
サボテン用土 サボテンようど
đất trồng cây xương rồng
蝦蛄葉サボテン しゃこばサボテン しゃこはサボテン
cây xương rồng lễ nô en; cây xương rồng cua bể
サボテン用肥料 サボテンようひりょう
phân bón cho cây xương rồng
khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét