Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浪速 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
浪華 なにわ
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
荷縄 になわ
dây thừng dùng để đóng gói hàng
中庭 なかにわ
sân trong
世話になる せわになる
quan tâm, giúp đỡ ai đó
柔和な にゅうわな
dịu
浪花節 なにわぶし
Naniwabushi