Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浪華 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
浪速 なにわ
荷縄 になわ
dây thừng dùng để đóng gói hàng
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
間に合わない まにあわない
lỡ.
気に食わない きにくわない
tức nghẹn cổ
代わりになる かわりになる
to substitute for, to stand in for, to fill in for
中庭 なかにわ
sân trong