Các từ liên quan tới サンダーボルト救出作戦
救出作戦 きゅうしゅつさくせん
cứu sứ mệnh; thao tác sơ tán
人質救出作戦 ひとじちきゅうしゅつさくせん
chiến dịch giải cứu con tin
サンダーボルト サンダーボルト
Cổng Thunderbolt
救出 きゅうしゅつ
sự cứu, sự cứu thoát, sự cứu nguy (khỏi tình trạng nguy hiểm)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.