Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サンルーム
sunroom
に似て ににて
giống như; giống như là.
手に手に てにてに
mỗi người một tay; mỗi người giúp một ít
にして にして
chỉ, bởi vì
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
に取って にとって
đối với; liên quan đến
に向けて にむけて
Hướng đến, hướng tới