Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サンルームにて
phòng tắm nắng; phòng hứng nắng (có ô cửa kính rộng, trần bằng kính,... để đón nắng)
手に手に てにてに
mỗi người một tay; mỗi người giúp một ít
に似て ににて
giống như; giống như là.
にして にして
chỉ, bởi vì
thứ yếu, thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, <địA> đại trung sinh
で にて
sự chảy mạnh ra ; sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra, lượng chảy ra, chảy mạnh ra
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng