サークル活動
サークルかつどう
☆ Danh từ
Hoạt động câu lạc bộ, hoạt động nhóm

サークル活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サークル活動
サークル サークル
câu lạc bộ thể thao.
活動 かつどう
hoạt động
Cây cắt đường tròn
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ウエーティングサークル ウエーティング・サークル
khu vực mà người đánh tiếp theo sẽ đợi