Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・インタビュー
インタビュー インタビュ インタービュー インタビュウ インタヴュー
sự phỏng vấn; buổi phỏng vấn
デプスインタビュー デプス・インタビュー
depth interview
独占インタビュー どくせんインタビュー
phỏng vấn độc quyền
単独インタビュー たんどくインタビュー
exclusive interview
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
phỏng vấn
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)