シオン主義
シオンしゅぎ
☆ Danh từ
Chủ nghĩa phục quốc (Do thái)

シオン主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シオン主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
シオン属 シオンぞく
chi cúc tây
主義 しゅぎ
chủ nghĩa.
主義主張 しゅぎしゅちょう
chủ nghĩa và ý kiến riêng