Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シカゴ交通局
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
Chicago
交換局 こうかんきょく
tổng đài (điện thoại); tổng đài
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
シカゴ学派 シカゴがくは
trường phái kinh tế học Chicago (là một trường phái tư tưởng kinh tế học tân cổ điển gắn liền với công việc của giảng viên tại Đại học Chicago, một số người trong số họ đã xây dựng và phổ biến các nguyên lý đó)