Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シカゴ大学出版局
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
シカゴ学派 シカゴがくは
trường phái kinh tế học Chicago (là một trường phái tư tưởng kinh tế học tân cổ điển gắn liền với công việc của giảng viên tại Đại học Chicago, một số người trong số họ đã xây dựng và phổ biến các nguyên lý đó)
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
Chicago
大局 たいきょく
đại cục.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.