Các từ liên quan tới シチズンフォー スノーデンの暴露
暴露 ばくろ
sự dầm mưa dãi nắng
暴露本 ばくろぼん
Một cuốn sách tóm tắt những sự thật chưa được tiết lộ
暴露話 ばくろばなし
chuyện thầm kín
暴露する ばくろ
bị vạch trần; bị phơi bày
暴露戦術 ばくろせんじゅつ
chiến thuật vạch trần
袂の露 たもとのつゆ
khóc rất nhiều, nước mắt trên tay áo kinmono
露の間 つゆのま ろのま
tức khắc
露の命 つゆのいのち
đời phù du sương khói.