Các từ liên quan tới シティタワー新宿新都心
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
人心一新 じんしんいっしん
complete change in public sentiment, leading the thought of the people to an entirely different channel
人心刷新 じんしんさっしん
radically change public sentiment, leading the thought of the people to an entirely different channel
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
都心 としん
trung tâm thành phố; trung tâm đô thị
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.