Các từ liên quan tới シルバー様希釈遺伝子
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
遺伝子 いでんし
gen; phân tử di truyền
希釈率 きしゃくりつ
tỷ lệ pha loãng
希釈液 きしゃくえき
pha loãng giải pháp
nước loãng
希釈熱 きしゃくねつ
nóng lên (của) sự pha loãng
遺伝子銃 いでんしじゅー
súng bắn gen
遺伝子ターゲッティング いでんしターゲッティング
nhắm mục tiêu gen (là một kỹ thuật di truyền sử dụng tái tổ hợp tương đồng để sửa đổi gen nội sinh)