Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シーメンス事件 シーメンスじけん
vụ bê bối Siemens (1914)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電車 でんしゃ
tàu điện
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.