Các từ liên quan tới ジェフユナイテッド市原・千葉リザーブズ
千葉 ちば
thành phố Chiba
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống