Các từ liên quan tới ジェリコ 閉ざされた街
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
閉ざす とざす さす
bịt lại; vít lại; bít lại
悲しみに閉ざされる かなしみにとざされる
bị chôn vùi trong đau buồn
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
さざれ石 さざれいし
đá cuội
口を閉ざす くちをとざす
câm miệng, ngậm miệng
殻を閉ざす からをとざす
đóng chặt như vỏ sò; thu mình vào vỏ bọc