Các từ liên quan tới ジェームズ・ウォン (作詞家)
作詞家 さくしか
nhà thơ trữ tình
作詞 さくし
sáng tác bài hát
ウォン ウオン
đồng won
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)
作詞者 さくししゃ
nhà thơ trữ tình
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê