Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殿内 どぅんち
residence of a government official in the Ryukyu Kingdom
ぶっ飛ぶ ぶっとぶ
đánh bay
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
歩ぶ あゆぶ あよぶ あいぶ
đi bộ
遊ぶ あそぶ あすぶ
nô đùa
転ぶ ころぶ まろぶ
bị ngã xuống; bị ngã lộn nhào; bị đổ; chuyển biên; bị vấp ngã
詫ぶ わぶ
xin lỗi
跳ぶ とぶ
nhảy lên; bật lên; nhảy