Các từ liên quan tới ジャニーズJr.解散グループ (1990年以降)
以降 いこう
sau đó; từ sau đó; từ sau khi
解散 かいさん
sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể
解散風 かいさんかぜ
bầu không khí của sự giải thể ( hay sử dụng trong giời chính trị )
解散権 かいさんけん
quyền giải tán (quốc hội...)
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一年以内に いちねんいないに
trong vòng một năm