Các từ liên quan tới ジャングルのおどけ者
ジャングル ジャングル
rừng nhiệt đới
ジャングルキャット ジャングル・キャット
jungle cat (Felis chaus)
コンクリートジャングル コンクリート・ジャングル
concrete jungle
アスファルトジャングル アスファルト・ジャングル
asphalt jungle
người thích thú đùa; người hay pha trò, anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài J, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng), nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
のけ者 のけもの
người vô gia cư; người bị ruồng bỏ.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.