Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジュネーヴ条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
条約 じょうやく
điều ước
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
ジュネーブ条約 ジュネーブじょうやく ジュネーヴじょうやく
quy ước rượu đỗ tùng
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
ウェストファリア条約 ウェストファリアじょうやく
hòa ước Westfalen