Các từ liên quan tới ジョン・スペンサー (俳優)
俳優 はいゆう
diễn viên
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
スペンサージャケット スペンサー・ジャケット
áo jac-ket ngắn.
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull (một nhân vật văn hóa đại diện cho nước Anh)
俳 はい
diễn viên nam; nam diễn viên.