Các từ liên quan tới ジョン・マクレーン (架空の人物)
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架空の物語を書く かくうのものがたりをかく
bày chuyện.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
架空する かくうする
bắc.
架空資産 かくうしさん
tài sản hư cấu
架空請求 かくうせいきゅう
hóa đơn giả
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện