Các từ liên quan tới ジョンQ -最後の決断-
最後決める さいごきめる
quyết định cuối cùng.
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
最後決定する さいごけっていする
quyết định cuối cùng.
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
最後 さいご
bét
Q熱 Qねつ
Q Fever
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình