Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無派 むは
không thuộc về đảng phái nào
無頼 ぶらい
sự vô lại; sự côn đồ
無宗派 むしゅうは
không bè phái
無派閥 むはばつ
phái trung lập
無党派 むとうは
phi đảng phái
無明 むみょう
vô minh
無頼漢 ぶらいかん
kẻ côn đồ; tên vô lại.