切換スイッチ
きりかえスイッチ
☆ Danh từ
Change-over switch, circuit changing switch, transfer switch

切換スイッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切換スイッチ
換気扇スイッチ かんきせんスイッチ
công tắc quạt thông gió
スイッチを切る スイッチをきる
tắt công tắc
切換 きりかえ
sự chuyển đổi; sự thay thế; sự chuyển đổi (sang)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
L2スイッチ L2スイッチ
công tắc lớp 2 (công tắc xác định đích chuyển tiếp dựa trên địa chỉ mac (điều khiển truy cập phương tiện) có trong gói làm thông tin đích và thực hiện hoạt động chuyển tiếp)
FCスイッチ FCスイッチ
chassis phần cứng đa cổng cho phép kết nối qua san