Các từ liên quan tới スカンディナヴィア通貨同盟
通貨同盟 つうかどうめい
đồng minh tiền tệ.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
経済通貨同盟 けいざいつうかどうめい
liên minh kinh tế và tiền tệ châu Âu
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
同盟貨物 どうめいかもつ
hàng hiệp hội.