Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スクールボーイ
schoolboy
閣下 かっか
ngài; quý ngài
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
鳳閣 ほうかく
tòa nhà nhiều tầng tráng lệ