Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非ステロイド性抗炎症薬 ひステロイドせいこうえんしょうやく
thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
抗炎症薬 こうえんしょうやく
thuốc kháng viêm
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗炎症剤 こうえんしょうざい
anti-inflammatory drug, anti-inflammatory agent
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
炎症 えんしょう
chứng viêm
ステロイド
chất dịch hữu cơ trong cơ thể
三環系抗うつ薬 さんかんけいこううつやく
thuốc chống trầm cảm