Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ストレッチ技
ストレッチ ストレッチ
đường đua thẳng (ở trường đua ngựa, sân thi đấu điền kinh...)
ストレッチパンツ ストレッチ・パンツ ストレッチパンツ
stretch pants
ストレッチ体操 ストレッチたいそう
sự kéo căng, sự giãn dài
ストレッチ織物 ストレッチおりもの
cơ cấu quãng
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật