Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スパスパ人間学!
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間学 にんげんがく
Nhân chủng học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
人間工学 にんげんこうがく
Khoa học nghiên cứu lao động; quản lý nhân sự
人間科学 にんげんかがく
khoa học con người
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
哲学的人間学 てつがくてきにんげんがく
philosophical anthropology