Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スピン統計定理
統計処理 とうけいしょり
xử lý thống kê
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
数理統計学 すうりとうけいがく
thống kê toán học
検定統計量 けんていとうけいりょう
thống kê kiểm định
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計 とうけい
thống kê
統計多重処理 とうけいたじゅうしょり
đa xử lý thống kê
(統計)検定関数 (とうけい)けんていかんすう
hàm số kiểm tra