Các từ liên quan tới スピード査定バラエティ カラクリマネー
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
査定 さてい
Đưa ra quyết định sau khi điều tra số tiền, cấp bậc, đạt / không đạt
スピード スピード
tốc độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
バラエティ番組 バラエティばんぐみ バラエティーばんぐみ ヴァラエティばんぐみ ヴァラエティーばんぐみ
chương trình tạp kỹ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.