スプリンクラー設備
スプリンクラーせつび
☆ Danh từ
Hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)

スプリンクラー設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スプリンクラー設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị
hệ thống phun nước tự động
bình tưới nước kiểu vòi phun.
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
音響設備 おんきょうせつび
thiết bị âm thanh