Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スペイン南部地震
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
南部 なんぶ
nam bộ
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ
地震学 じしんがく
địa chấn học