Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スポーツ解説者
解説者 かいせつしゃ
bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
実況解説者 じっきょうかいせつしゃ
Bình luận viên trực tiếp
解説 かいせつ
chú văn
スポーツ記者 スポーツきしゃ
phóng viên thể thao
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.