Các từ liên quan tới スマッシュをきめろ!
スマッシュ スマッシュ
cú đập bóng (ten-nit).
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
ドロンを決める ドロンをきめる どろんをきめる
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...
知識を広める ちしきをひろめる
mở rộng một có kiến thức
空きを埋める あきをうめる
làm đầy, rút ngắn khoảng cách
今をときめく いまをときめく
trên đỉnh danh vọng
心を籠めて こころをこめて こころをかごめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng