Các từ liên quan tới スマッシュをきめろ!
スマッシュ スマッシュ
cú đập bóng (ten-nit).
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
ドロンを決める ドロンをきめる どろんをきめる
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...
leng keng; coong coong; choang
知識を広める ちしきをひろめる
mở rộng một có kiến thức
空きを埋める あきをうめる
làm đầy, rút ngắn khoảng cách
今をときめく いまをときめく
trên đỉnh danh vọng