Các từ liên quan tới スマトラ島沖地震 (2010年4月)
スマトラ沖地震 スマトラおきじしん
động đất và sóng thần Ấn Độ Dương
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
沖鳥島 おきとりしま
Đảo Okinotori
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.