Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スミス都へ行く
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
スミスネズミ スミス・ネズミ
chuột Myodes smithii
町へ行く まちへいく
đi vào trị trấn
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
会社へ行く かいしゃへいく
đi làm.