Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可愛げがない かわいげがない
không đáng yêu
他愛ない たわいない たあいない
thằng ngu; ngu ngốc; vô lý; trẻ con
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)
スロー
chậm chạp; rề rà; chậm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
他愛もない たわいもない
tầm phào, tào lao
他愛のない たわいのない
nhỏ nhặt
愛着がわく あいちゃくがわく
 trở nên yêu thích, trở nên gắn bó, say mê