Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服飾 ふくしょく
sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc
企業 きぎょう
doanh nghiệp
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
服飾店 ふくしょくてん
cửa hàng quần áo
服飾品 ふくしょくひん
đồ trang sức
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty