Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セックスチェック セックス・チェック
kiểm tra giới tính
第二次性徴 だいにじせいちょう
đặc trưng giới tính thứ hai
第二 だいに
đệ nhị
セックス
giới tính; sự giao cấu.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第二鉄 だいにてつ
ferric
第二次 だいにじ
giây..