Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
牛乳 ぎゅうにゅう
sữa
乳牛 ちちうし にゅうぎゅう
bò sữa.
十牛 じゅうぎゅう
thập mục ngưu đồ
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
海牛 うみうし ウミウシ かいぎゅう カイギュウ
Hải ngưu; bò biển