Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
セーラー服 セーラーふく
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
機関銃 きかんじゅう
súng máy; súng liên thanh