Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソウル特別市長
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
特別 とくべつ
đặc biệt
特長 とくちょう
đặc điểm nổi bật; ưu điểm
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.