Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暇つぶし ひまつぶし
lãng phí (của) thời gian; thời gian mệt mỏi
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
暇潰し ひまつぶし
sự giết thời gian.
ぶしつ
clubroom
息つく暇も いきつくひまも
Hết hơi
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt