Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未満 みまん
không đầy; không đủ.
以上 (≧) いじょー (≧)
lớn hơn hoặc bằng
以上 いじょう
hơn; nhiều hơn; cao hơn; trên
才未満 さいみまん
chưa đủ....tuổi, dưới....tuổi
歳未満 さいみまん
chưa đủ tuổi
未生以前 みしょういぜん
trước khi sinh
中以上 ちゅういじょう なかいじょう
trên trung bình
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra