Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タカ科
chim ưng.
タカ目 タカめ
bộ cắt
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
タカ派 タカは たかは
diều hâu chiến tranh (hay đơn giản là diều hâu, là người ủng hộ chiến tranh hoặc tiếp tục làm leo thang xung đột hiện có trái ngược với các giải pháp khác)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
鷹 たか タカ
chim ưng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.