Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
営業区域 えいぎょうくいき
Khu vực kinh doanh
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
タクシーに乗る タクシーにのる
lên taxi
タクシー乗り場 タクシーのりば
bãi đỗ xe
タクシー
tắc xi
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
枕営業 まくらえいぎょう
đổi tình lấy tiền/địa vị