Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タチコマな日々
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một
日々草 にちにちそう ニチニチソウ
Madagascar periwinkle (Catharanthus roseus)
七々日 しちしちにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)